Có 2 kết quả:

朴实 pǔ shí ㄆㄨˇ ㄕˊ樸實 pǔ shí ㄆㄨˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) plain
(2) simple
(3) guileless
(4) down-to-earth
(5) sincere and honest

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) plain
(2) simple
(3) guileless
(4) down-to-earth
(5) sincere and honest

Bình luận 0